FDI: Từ động lực tăng trưởng đến rủi ro phụ thuộc
chúng ta phải thay đổi lại cách tăng trưởng
I. FDI là cú huých lịch sử – và ta đã chọn đúng
Sau Đổi Mới 1986, Việt Nam cần vốn, công nghệ, và thị trường – ba thứ mà nền kinh tế lúc đó gần như không có.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa lan rộng, FDI xuất hiện như “phao cứu sinh”:
Biến đất hoang thành khu công nghiệp.
Tạo hàng triệu việc làm.
Đưa GDP, xuất khẩu và ngân sách tăng trưởng mạnh.
Không thể phủ nhận, FDI là một quyết định đúng đắn – và là đòn bẩy mạnh mẽ cho nền kinh tế Việt Nam cất cánh.
NHƯNG, một chiếc thuyền không thể thay thế cả đại dương.
FDI giống như một chiếc thuyền – đã đưa Việt Nam rời khỏi bờ bãi nghèo đói, vượt sóng ra khơi, chạm vào những dòng chảy toàn cầu.
Nhờ nó, chúng ta có khu công nghiệp, có việc làm, có xuất khẩu tăng vọt, có ngân sách nhà nước đầy lên từng năm.
Nhưng sau hơn 30 năm, câu hỏi không thể né tránh nữa là:
“Chúng ta đang chèo con thuyền ấy đi xa hơn, hay vẫn ngồi yên trên nó – chờ sóng đẩy?”
Một chiếc thuyền có thể giúp bạn rời bến, nhưng không thể thay bạn làm chủ đại dương.
FDI đã cho chúng ta cơ hội, nhưng nó không thể mãi là nền móng của một nền kinh tế vững mạnh.
Sớm muộn, ta phải học cách tự đóng con thuyền của mình – và tự chèo lấy hướng đi.
Xuất khẩu Việt Nam đứng thứ 2 toàn cầu về smartphone. Nghe có vẻ hoành tráng nhưng chúng ta đã bao giờ nhìn sâu vào bản chất của các số liệu
Việt Nam là nước xuất khẩu smartphone lớn thứ 2 thế giới sau Trung Quốc (Ảnh: The Hindu).
Tổng Bí thư từng thẳng thắn chỉ ra một nghịch lý:
“Việt Nam đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu điện thoại thông minh, thứ 5 về linh kiện, thứ 6 về thiết bị máy tính, thứ 7 về gia công phần mềm và thứ 8 về thiết bị linh kiện điện tử. Những con số nghe qua rất hoành tráng, rất dễ khiến người ta tự hào. Nhưng chúng ta đã bao giờ nhìn thẳng vào bản chất phía sau những con số đó chưa?”
Vấn đề nằm ở chỗ: Việt Nam đang đóng góp bao nhiêu phần trăm thực sự trong những con số xuất khẩu đó?
“Hay chúng ta chỉ đang làm những công đoạn thấp nhất trong chuỗi giá trị – gia công, lắp ráp – còn thiết kế, nguyên liệu, công nghệ, thương hiệu đều thuộc về người khác? Một cái áo bán ra, từ vải đến cúc đều của họ, ta chỉ góp phần may – và gánh ô nhiễm môi trường.”
Tổng Bí thư đặt câu hỏi đầy trăn trở:
“Những con số được trích dẫn như thành tích ngành, nhưng tôi tự hỏi: đó là niềm tự hào thực chất – hay là một sự ngộ nhận, một cách tự ru ngủ chính mình?”
Vậy, Nếu ngày mai các tập đoàn FDI rút đi, điều gì sẽ còn lại?
Nhà máy đóng cửa – khu phố sụp đổ.
Ngân sách hụt thu – dịch vụ công bị cắt giảm.
Lao động thất nghiệp – kinh tế địa phương bị tê liệt.
Phụ thuộc quá sâu vào một nguồn lực bên ngoài, dù mạnh mẽ đến đâu là rủi ro hiện hữu của bất kỳ quốc gia nào.
II. Vấn đề không chỉ là “FDI rút hay ở” – mà là: ai đang làm chủ?
Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn của FDI: vị trí chiến lược, chính trị ổn định, chi phí thấp. Việc FDI rút đi hàng loạt không dễ xảy ra ngay.
Nhưng câu hỏi cốt lõi không nằm ở chuyện họ “có rút hay không” – mà là:
Nếu họ rút, ta có gì để trụ lại?
Và ngay cả khi họ chưa rút – chúng ta đang làm chủ chuỗi giá trị, hay vẫn chỉ đang làm thuê?
Chính phủ đã định hướng đúng đắn:
Đẩy mạnh đầu tư công để kích cầu nội lực.
Phát triển hạ tầng trọng yếu: sân bay Long Thành, cảng biển, trung tâm tài chính.
Thúc đẩy nội địa hóa, phát triển doanh nghiệp công nghệ trong nước.
Tuy nhiên, khoảng cách giữa định hướng và thực tế vẫn còn quá lớn:
Trên 80% doanh nghiệp FDI sử dụng công nghệ trung bình hoặc lạc hậu.
Doanh nghiệp nội địa chưa đủ năng lực để “học và làm chủ” chuỗi cung ứng.
Hệ sinh thái hỗ trợ còn manh mún, thiếu liên kết chiến lược dài hạn.
Chúng ta có thể tự hào về những con số xuất khẩu, phần mềm, linh kiện, điện thoại...
Nhưng nếu không nắm giữ được thiết kế, công nghệ, thương hiệu – thì mọi tăng trưởng chỉ là gia công thuần túy, với phần giá trị thực sự thuộc về người khác.
Khi đó, dù GDP tăng – ta vẫn chỉ là người “thuê trọ trên chính đất mình”.
III. FDI không có lỗi. Nhưng đã đến lúc Việt Nam cần bước tiếp
30 năm trước, chọn FDI là đúng. Nhưng hôm nay, giữ nguyên tư duy đó là chưa đủ.
Nền kinh tế phải trưởng thành:
Từ gia công → sang sở hữu.
Từ làm thuê → sang làm chủ.
Từ tự hào bề nổi → sang xây dựng năng lực lõi.
Và rồi, khi Mỹ công bố mức thuế lên đến 46% đối với một số mặt hàng xuất xứ Việt Nam, nỗi lo về việc FDI có thể dịch chuyển không còn là giả thuyết – mà đã thành một bài kiểm tra thật sự.
Lần đầu tiên sau nhiều năm, câu hỏi “nếu ngày mai các tập đoàn FDI rút đi, chúng ta sẽ còn lại gì?” không chỉ được đặt ra trong các diễn đàn học thuật, mà vang lên giữa phòng họp doanh nghiệp, chính sách, và cả giới đầu tư.
Nếu hơn 70% kim ngạch xuất khẩu phụ thuộc vào khối FDI, thì một cú xáo trộn chuỗi cung ứng – do địa chính trị hay chính sách thuế – cũng đủ làm toàn bộ nền kinh tế chao đảo.
Đây không còn là lo sợ viển vông – mà là thực tế cần đối mặt.
IV. Đứng trước hiện trạng đó, nhà đầu tư không thể chỉ nhìn thị trường qua những con số giảm điểm – mà cần một góc nhìn bản lĩnh và sâu sắc hơn.
Không hoảng loạn theo thị trường, mà cần tái định vị lại tư duy đầu tư.
Biến động vĩ mô, FDI tái cơ cấu hay dòng vốn ngoại rút đi KHÔNG GIẾT CHẾT THỊ TRƯỜNG - MÀ SẼ LÀM THỊ TRƯỜNG PHÂN HÓA RÕ RỆT, lộ diện những doanh nghiệp thật sự có năng lực tồn tại và vươn lên.
Không giữ danh mục vì cảm xúc, mà phải rà soát vì chiến lược.
Đây không phải lúc để hỏi “giá đã rẻ chưa?” mà là:
"Doanh nghiệp mình đang nắm có thật sự độc lập, bền vững và đủ sức lớn lên trong một Việt Nam không còn phụ thuộc FDI?"
Không đầu cơ theo sóng, mà cần lọc lại doanh nghiệp theo bản chất.
Giữa lúc nền kinh tế chuyển hướng – từ ngoại lực sang nội lực – thì nhà đầu tư cũng phải chuyển từ đầu tư theo gió sang đầu tư theo gốc rễ.
V. Vậy nhà đầu tư cần lọc doanh nghiệp ra sao trong thời kỳ “hậu FDI”?
Khi FDI không còn là “cây đũa thần” tạo tăng trưởng dễ dàng, mà bắt đầu xuất hiện những rạn nứt từ bên trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thì thị trường không còn là nơi dành cho cổ phiếu ăn theo.
Nó sẽ là nơi trả lại định giá xứng đáng cho những doanh nghiệp có lõi giá trị thật sự.
Đây là thời kỳ tái sàng lọc toàn bộ thị trường.
Sẽ có những doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi FDI – bởi họ chưa từng sống nhờ vào nó.
Sẽ có những doanh nghiệp đi chậm hơn trong bull market – nhưng giờ đây lại trụ vững khi dòng vốn ngoại dịch chuyển.
Cách lọc cổ phiếu: Đi tìm nội lực thật – không phải sóng ngắn hạn
Trong giai đoạn này, nhà đầu tư cần xoay lại cách chọn doanh nghiệp:
Từ tăng trưởng bên ngoài → sang sức mạnh nội tại
Từ chuỗi FDI toàn cầu → sang nhu cầu nội địa bền vững
Từ doanh nghiệp vệ tinh → sang doanh nghiệp chủ lực trong chiến lược quốc gia
Gợi ý 3 tiêu chí lọc doanh nghiệp lõi mạnh trong thời kỳ hậu FDI:
1. Doanh nghiệp không phụ thuộc vào FDI hay chuỗi cung ứng bên ngoài
Vì sao quan trọng?
Sự rút lui hoặc tái định hướng của FDI sẽ tác động lớn đến những doanh nghiệp "ăn theo". Do đó, ưu tiên chọn doanh nghiệp:
Tăng trưởng bằng thị trường nội địa.
Có khách hàng riêng, sản phẩm/dịch vụ độc lập.
Không sống nhờ gia công hoặc hợp đồng phụ trợ cho tập đoàn ngoại.
2. Làm chủ chuỗi giá trị – từ sản xuất đến tiêu thụ
Vì sao quan trọng?
Chỉ những doanh nghiệp kiểm soát được đầu vào, đầu ra, phân phối và thương hiệu mới có thể chủ động thích nghi khi môi trường kinh tế biến động.
Dấu hiệu nhận biết:
Tự sản xuất, tự bán hàng, có thương hiệu riêng.
Không phụ thuộc một khách hàng lớn hay một kênh phân phối duy nhất.
Có R&D, đổi mới sản phẩm, phát triển kênh riêng.
3. Tài chính lành mạnh – nội lực đủ để đi qua khủng hoảng
Vì sao quan trọng?
Khi vốn đắt đỏ và thanh khoản thị trường suy giảm, chỉ những doanh nghiệp có nợ vay thấp – dòng tiền dương – ROE cao mới đủ sức sống sót và vươn lên.
Ưu tiên doanh nghiệp:
ROE > 15%, nợ thấp.
Không tăng trưởng bằng M&A hoặc đòn bẩy tài chính.
Có nền tảng tích lũy vững trong 3–5 năm gần nhất.
Kết lại: Đừng để danh mục của bạn trôi theo dòng vốn đã lỗi thời
Chúng ta đang sống trong một thời kỳ mà thị trường không còn thưởng cho những người chạy theo tin tức, mà sẽ bắt đầu trả công cho những ai hiểu rõ mình đang đồng hành cùng loại doanh nghiệp nào.
Sẽ có những doanh nghiệp không bị ảnh hưởng gì nếu FDI rút đi – vì họ chưa từng sống nhờ vào nó.
Và cũng có những cái tên tưởng là ổn – nhưng đang đứng trên nền móng vay mượn.
Câu hỏi bây giờ không phải là:
"Thị trường sẽ lên lại khi nào?"
Mà là:
"Danh mục bạn đang cầm – có bao nhiêu doanh nghiệp thật sự đủ nội lực để đi qua sóng gió?"
📩 Và nếu bạn muốn kiểm tra điều đó – một cách khách quan và chiến lược
Doanh nghiệp bạn đang nắm có thuộc nhóm “ăn theo FDI” không?
Đâu là nhóm ngành đang dẫn dắt trục nội lực mới của nền kinh tế?
Làm sao biết đâu là cổ phiếu chỉ tăng theo sóng – và đâu là cổ phiếu có nội lực thật?
Mình đã chuẩn bị sẵn bộ tiêu chí đánh giá nội lực doanh nghiệp, cùng danh sách các cổ phiếu cần cảnh giác và danh mục cổ phiếu đáng giữ dài hạn.
Nếu bạn đang cần một góc nhìn rõ ràng hơn –
Đừng ngần ngại inbox. Mình sẵn sàng gửi bạn bản tổng hợp chi tiết để cùng rà soát danh mục.